Danh sách phân loại các trường đại học, cao đẳng, sau đại học của Hàn Quốc năm 2021

Ngày đăng: 24/02/2021 Lượt xem: 1342
DANH SÁCH PHÂN LOẠI CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG, SAU ĐẠI HỌC CỦA HÀN QUỐC NĂM 2021
(2021 년 교육국제화역량 인증대학 명단)
 
A. DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG CHỨNG NHẬN HỆ CHUYÊN NGÀNH (학위과정): 142 trường
 
1) Danh sách các trường Đại học: 110 trường
 
Phân loạiTên tiếng ViệtTên tiếng Hàn
1-1: Danh sách các trường chứng nhận mới (신규 인증): 42 trường 
  KAYA UNIVERSITY가야대
 GANGNEUNG WONJU UNIVERSITY강릉원주대
 KYONGGI UNIVERSITY경기대
 KYUNGSUNG UNIVERSITY경성대
 KEIMYUNG UNIVERSITY계명대
 KWANGWOON UNIVERSITY광운대
 KWANGJU WOMEN'S UNIVERSITY광주여자대
 KOOKMIN UNIVERSITY국민대
 GIMCHEON UNIVERSITY김천대
 NAMSEOUL UNIVERSITY남서울대
 DAEGU HAANY UNIVERSITY대구한의대
 DAEJIN UNIVERSITY대진대
 DONGGUK UNIVERSITY동국대
 TONGMYONG UNIVERSITY동명대
  DONGSHIN UNIVERSITY동신대
 DONGEUI UNIVERSITY동의대
 MOKWON UNIVERSITY목원대
 BAEKSEOK UNIVERSITY백석대
 PUKYONG UNIVERSITY부경대
 BUSAN NATIONAL UNIVERSITY부산대
 SAMYOOK UNIVERSITY삼육대
 SANGMYONG UNIVERSITY상명대
 SEOUL WOMEN'S UNIVERSITY서울여자대
 SUNGSHIN WOMEN'S UNIVERSITY성신여자대
 SOONCHUNHYANG UNIVERSITY순천향대
 SOONGSIL UNIVERSITY숭실대
 ANDONG NATIONAL UNIVERSITY안동대
 WOOSUK UNIVERSITY우석대
  INCHEON UNIVERSITY인천대
 CHOSUN UNIVERSITY조선대
 JOONGBU UNIVERSITY중부대
 JUNGWON UNIVERSITY중원대
 CHANGWON UNIVERSITY창원대
 CHUNGWOON UNIVERSITY청운대
 CHEONGJU UNIVERSITY청주대
 HANKYEONG UNIVERSITY한경대
 

KAIST - KOREA ADVANCED INSTITUTE OF

SCIENCE AND TECHNOLOGY

한국과학기술원
 

KOREA NATIONAL UNIVERSITY

OF EDUCATION

한국교원대
 HALLYM UNIVERSITY한림대
 HANSEO UNIVERSITY한서대
 HANSUNG UNIVERSITY한성대
 HONGIK UNIVERSITY홍익대
1-2: Danh sách các trường chứng nhận năm 2018 (2018 인증): 6 trường
  DUKSUNG WOMEN'S UNIVERSITY덕성여자대
 SEHAN UNIVERSITY세한대
 

UNIST - ULSAN NATIONAL INSTITUTE

OF SCIENCE AND TECHNOLOGY

울산과학기술원
 

POSTECH - POHANG UNIVERSITY

OF SCIENCE AND TECHNOLOGY

포항공과대
 

 KOREAN NATIONAL UNIVERSITY

OF TRANSPORTATION

한국교통대
 KOREA MARITIME AND OCEAN UNIVERSITY한국해양대
1-3: Danh sách các trường chứng nhận năm 2019 (2019 인증): 62 trường
  GACHEON UNIVERSITY가천대
 CATHOLIC UNIVERSITY OF KOREA가톨릭대
 KONKUK UNIVERSITY건국대
 KONYANG UNIVERSITY건양대
 KYUNGNAM UNIVERSITY경남대
 KYUNGDONG UNIVERSITY경동대
 KYUNGPOOK NATIONAL UNIVERSITY경북대
 KYUNGHEE UNIVERSITY경희대
 KOREA UNIVERSITY고려대
 KOREA UNIVERSITY - SEJONG CAMPUS고려대 (세종)
 KOSHIN UNIVERSITY고신대
 GWANGJU UNIVERSITY광주대
 GUNSAN UNIVERSITY군산대
 KOREA NAZARENE UNIVERSITY나사렛대
 DANKUK UNIVERSITY단국대
 DAEGU CATHOLIC UNIVERSITY대구가톨릭대
 DAEGU UNIVERSITY대구대
 DAEJEON UNIVERSITY대전대
 DONGSEO UNIVERSITY동서대
 DONGAH UNIVERSITY동아대
 MYONGJI UNIVERSITY명지대
 PAICHAI UNIVERSITY배재대
 

BUSAN NATIONAL UNIVERSITY

OF FOREIGN STUDIES

부산외국어대
 SOGANG UNIVERSITY서강대
 SEOKYONG UNIVERSITY서경대
 

SEOUL NATIONAL UNIVERSITY

OF SCIENCE AND TECHNOLOGY

서울과학기술대
 SEOUL NATIONAL UNIVERSITY서울대
 

UNIVERSITY OF SEOUL

서울시립대
 SEOUL THEOLOGICAL UNIVERSITY서울신학대
 SUNMOON UNIVERSITY선문대
 SUNGKYUNKWAN UNIVERSITY성균광대
 SEMYEONG UNIVERSITY세명대
 SOOKMYUNG WOMEN'S UNIVERSITY숙명여자대
 SUNCHON NATIONAL UNIVERSITY순천대
  SILLA UNIVERSITY신라대
 ASIAN UNITED THEOLOGICAL UNIVERSITY아세아연합신학대
 AJOU UNIVERSITY아주대
 YONSEI UNIVERSITY연세대
 YONSEI UNIVERSITY - MIRAE CAMPUS연세대 (미래)
 YEUNGNAM UNIVERSITY영남대
 WOOSONG UNIVERSITY우송대
 EHWA WOMEN'S UNIVERSITY이화여자대
 INJE UNIVERSITY인제대
 INHA UNIVERSITY인하대
 CHONBUK NATIONAL UNIVERSITY전북대
 JEONJU UNIVERSITY전주대
 JEJU NATIONAL UNIVERSITY제주대
 CHUNGANG UNIVERSITY중앙대
 CHUNGNAM NATIONAL UNIVERSITY충남대
 CHUNGBUK NATIONAL UNIVERSITY충북대
 

 KOREA UNIVERSITY OF

TECHNOLOGY AND EDUCATION

한국기술교육대
 KOREA POLYTECHNIC UNIVERSITY한국산업기술대
 

HANKUK UNIVERSITY OF

FOREIGN STUDIES

한국외국어대
 HANNAM UNIVERSITY한남대
 HANBAT NATIONAL UNIVERSITY한밭대
 HANSEI UNIVERSITY한세대
 HANSHIN UNIVERSITY한신대
 HANYANG UNIVERSITY한양대
 HANYANG UNIVERSITY - ERICA CAMPUS한양대 (ERICA)
 HONAM UNIVERSITY호남대
 HOSEO UNIVERSITY호서대
 HOWON UNIVERSITY호원대
 
2) Danh sách các trường Cao đẳng: 20 trường
 
Phân loạiTên tiếng ViệtTên tiếng Hàn
2-1: Danh sách các trường chứng nhận mới (신규 인증): 11 trường   
  KOJE UNIVERSITY거제대
  GYEONGGI COLLEGE

OF SCIENCE AND TECHNOLOGY

경기과학기술대
  KUNJANG COLLEGE UNIVERSITY군장대
  DAEGU HEALTH UNIVERSITY대구보건대
 

DIST - DONGWON INSTITUTE

OF SCIENCE AND TECHNOLOGY

동원과학기술대
 AJOU MOTOR COLLEGE아주자동차대
 YEUNGJIN COLLEGE영진전문대
 

YONGIN SONGDAM COLLEGE

용인송담대
 ULSAN COLLEGE울산과학대
 

WONKWANG HEALTH

SCIENCE UNIVERSITY

원광보건대
 JEONJU KIJEON UNIVERSITY전주기전대
2-2: Danh sách các trường chứng nhận năm 2018 (2018 인증): 1 trường
 WOOSONG COLLEGE 우송정보대
 2-3: Danh sách các trường chứng nhận năm 2019 (2019 인증): 8 trường
 KYUNGPOOK NATIONAL UNIVERSITY 경북대
 

 DONGAH INSTITUTE OF

MEDIA AND ARTS

동아방송예술대
 BUCHEON UNIVERSITY부천대
 YEUNGNAM UNIVERSITY COLLEGE영남이공대
  INHA TECHNICAL COLLEGE인하공업전문대
  COLLEGE OF JEONJU전주비전대
 CHEJU HALLA UNIVERSITY제주한라대
    HANYANG WOMEN'S UNIVERSITY한양여자대
 
3) Danh sách các trường Sau Đại học: 12 trường
 
Phân loạiTên tiếng ViệtTên tiếng Hàn
3-1: Danh sách các trường chứng nhận mới (신규 인증): 2 trường     
 

SUFS - SEOUL UNIVERSITY

OF FOREIGN STUDIES

 서울외국어대학대
          ONSEOK UNIVERSITY온석대학원대
3-2: Danh sách các trường chứng nhận năm 2018 (2018 인증): 1 trường  
 

 GRADUATE SCHOOL OF KOREAN STUDIES,

ACADEMY OF KOREAN STUDIES

 한국학중앙연구원

한국학대학원

3-3: Danh sách các trường chứng nhận năm 2019 (2019 인증): 9 trường  
 

 UST - UNIVERSITY OF

SCIENCE AND TECHNOLOGY

 과학기술연합대학원대
 NATIONAL CANCER CENTER GRADUATE SCHOOL OF CANCER SCIENCE AND POLICY국립암센터국제암대학원대
 

 TLBU - TRANSNATIONAL LAW AND BUSINESS UNIVERSITY

GRADUATE SCHOOL OF LAW

국제법률경영대학원대
  DONGBANG CULTURE UNIVERSITY동방문화대학원대
  SEOUL SCHOOL OF INTEGRATED

SCIENCES AND TECHNOLOGIES

서울과학종합대학원대
  SUNHAK UNIVERSAL PEACE

GRADUATE UNIVERSITY

선학유피대학원대
  KDI - SCHOOL OF PUBLIC

POLICY AND MANAGEMENT

한국개발연구원

국제정책대학원대

  KEPCO - INTERNATIONAL NUCLEAR GRADUATE SCHOOL

한국전력국제원

자력대학원대

  TORCH TRINITY GRADUATE UNIVERSITY횃불트리니티신학대학원대
 
 
B. DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG CHỨNG NHẬN HỆ HỌC TIẾNG (어학연수과정): 110 trường
 
1) Danh sách các trường Đại học: 89 trường
 
Phân loạiTên tiếng ViệtTên tiếng Hàn
1-1: Danh sách các trường chứng nhận mới (신규 인증): 21 trường       
  GANGNEUNG WONJU UNIVERSITY강릉원주대
 KEIMYUNG UNIVERSITY계명대
  KWANGWOON UNIVERSITY광운대
  KWANGJU WOMEN'S UNIVERSITY광주여자대
 KOOKMIN UNIVERSITY국민대
 NAMSEOUL UNIVERSITY남서울대
 DAEJIN UNIVERSITY대진대
 MOKWON UNIVERSITY목원대
  PUKYONG UNIVERSITY부경대
 BUSAN NATIONAL UNIVERSITY부산대
 SANGMYONG UNIVERSITY상명대
  SEOUL WOMEN'S UNIVERSITY서울여자대
  SUNGSHIN WOMEN'S UNIVERSITY성신여자대
  SOONCHUNHYANG UNIVERSITY순천향대
 SOONGSIL UNIVERSITY숭실대
  CHANGWON UNIVERSITY창원대
  CHUNGWON UNIVERSITY청운대
  HANKYEONG UNIVERSITY한경대
  HANSEO UNIVERSITY한서대
  HANSUNG UNIVERSITY한성대
 HONGIK UNIVERISTY홍익대
1-2: Danh sách các trường chứng nhận năm 2018 (2018 인증): 6 trường    
  DUKSUNG WOMEN'S UNIVERSITY덕성여자대
  SEHAN UNIVERSITY세한대
  UNIST - ULSAN NATIONAL INSTITUTE

OF SCIENCE AND TECHNOLOGY

울산과학기술원
  POSTECH - POHANG UNIVERSITY

OF SCIENCE AND TECHNOLOGY

포항공과대
  KOREAN NATIONAL UNIVERSITY

OF TRANSPORTATION

한국교통대
  KOREA MARITIME AND OCEAN UNIVERSITY한국해양대
1-3: Danh sách các trường chứng nhận năm 2019 (2019 인증): 62 trường    
 GACHEON UNIVERSITY가천대
  CATHOLIC UNIVERSITY OF KOREA가톨릭대
  KONKUK UNIVERSITY건국대
 KUNYANG UNIVERSITY건양대
  KYUNGNAM UNIVERSITY경남대
  KYUNGDONG UNIVERSITY경동대
 KYUNGPOOK NATIONAL UNIVERSITY경북대
  KYUNGHEE UNIVERSITY경희대
  KOREA UNIVERSITY고려대
  KOREA UNIVERSITY - SEJONG CAMPUS고려대 (세종)
  KOSHIN UNIVERSITY고신대
 GWANGJU UNIVERSITY광주대
  GUNSAN UNIVERSITY군산대
 KOREA NAZARENE UNIVERSITY나사렛대
 DANKUK UNIVERSITY단국대
 DAEGU CATHOLIC UNIVERSITY대구가톨릭대
  DAEGU UNIVERSITY대구대
  DAEJEON UNIVERSITY대전대
  DONGSEO UNIVERSITY동서대
  DONGAH UNIVERSITY동아대
  MYONGJI UNIVERSITY명지대
  PAICHAI UNIVERSITY배재대
  BUSAN NATIONAL UNIVERSITY

OF FOREIGN STUDIES

부산외국어대
  SOGANG UNIVERSITY서강대
 SEKYONG UNIVERSITY서경대
  SEOUL NATIONAL UNIVERSITY

OF SCIENCE AND TECHNOLOGY

서울과학기술대
  SEOUL NATIONAL UNIVERSITY서울대
  UNIVERSITY OF SEOUL 서울시립대
   SEOUL THEOLOGICAL UNIVERSITY서울신학대
  SUNMOON UNIVERSITY선문대
 SUNGKYUNKWAN UNIVERSITY성균관대
 SEMYEONG UNIVERSITY세명대
 SOOKMYUNG WOMEN'S UNIVERSITY숙명여자대
 SUNCHON NATIONAL UNIVERSITY순천대
 SILLA UNIVERSITY신라대
  ASIAN UNITED THEOLOGICAL UNIVERSITY아세아연합신학대
  AJOU UNIVERSITY아주대
 YONSEI UNIVERSITY연세대
 YONSEI UNIVERSITY (MIRAE CAMPUS)연세대(미래)
  YEUNGNAM UNIVERSITY영남대
 WOOSONG UNIVERSITY우송대
 EHWA WOMEN'S UNIVERSITY이화여자대
 INJE UNIVERSITY인제대
  INHA UNIVERSITY인하대
 CHONBUK NATIONAL UNIVERSITY전북대
 JEONJU UNIVERSITY전주대
 JEJU NATIONAL UNIVERSITY제주대
 CHUNGANG UNIVERSITY중앙대
 CHUNGNAM NATIONAL UNIVERSITY충남대
  CHUNGBUK NATIONAL UNIVERSITY충북대
  KOREA UNIVERSITY OF

TECHNOLOGY AND EDUCATION

한국기술교육대
 KOREA POLYTECHNIC UNIVERSITY한국산업기술대
 

HANKUK UNIVERSITY OF

FOREIGN STUDIES

한국외국어대
  HANNAM UNIVERSITY한남대
  HANBAT NATIONAL UNIVERSITY한밭대
 HANSEI UNIVERSITY한세대
 HANSHIN UNIVERSITY한신대
 HANYANG UNIVERSITY한양대
 HANYANG UNIVERSITY - ERICA한양대(ERICA)
 HONAM UNIVERSITY호남대
  HOSEO UNIVERSITY호서대
  HOWON UNIVERSITY호원대
 
2) Danh sách các trường Cao đẳng: 11 trường
 
Phân loạiTên tiếng ViệtTên tiếng Hàn
2-1: Danh sách các trường chứng nhận mới (신규 인증): 2 trường       
 

GYEONGGI COLLEGE OF

SCIENCE AND TECHNOLOGY

경기과학기술대 
                 DAEGU HEALTH UNIVERSITY대구보건대  
2-2: Danh sách các trường chứng nhận năm 2018 (2018 인증): 1 trường    
  WOOSONG COLLEGE 우송정보대
2-3: Danh sách các trường chứng nhận năm 2019 (2019 인증): 8 trường    
  KYUNGPOOK NATIONAL UNIVERSITY경북대 
 DONG-AH INSTITUTE OF MEDIA AND ARTS동아방송예술대 
 BUCHEON UNIVERSITY부천대 
 YEUNGNAM COLLEGE UNIVERSITY영남이공대 
  INHA TECHNICAL COLLEGE인하공업전문대 
 JEONJU TECHNICAL COLLEGE전주비전대 
  CHEJU HALLA UNIVERSITY제주한라대 
  HANYANG WOMEN'S UNIVERSITY한양여자대 
 
3) Danh sách các trường Sau Đại học: 10 trường
 
Phân loạiTên tiếng ViệtTên tiếng Hàn
3-1: Danh sách các trường chứng nhận năm 2018 (2018 인증): 1 trường    
 GRADUATE SCHOOL OF KOREAN STUDIES, ACADEMY OF KOREAN STUDIES한국중앙연구원 한국학대학원대 
3-2: Danh sách các trường chứng nhận năm 2019 (2019  인증): 9 trường    
 

UST - UNIVERSITY OF SCIENCE

AND TECHNOLOGY

과학기술연합대학원대 
 

NATIONAL CANCER CENTER GRADUATE

SCHOOL OF CANCER SCIENCE AND POLICY

국립암센터국제암대학원대 
  TLBU-TRANSNATIONAL LAW AND BUSINESS UNIVERSITY GRADUATE SCHOOL OF LAW국제법률경영대학원대 
 DONGBANG CULTURE UNIVERSITY동방문화대학원대 
 

SEOUL SCHOOL OF INTEGRATED

SCIENCES AND TECHNOLOGIES

서울과학종합대학원대 
 

SUNHAK UNIVERSAL PEACE

GRADUATE UNIVERSITY

선학유피대학원대 
 

KDI - SCHOOL OF PUBLIC

POLICY AND MANAGEMENT

한국개발연구원

국제정책대학원대 

  KEPCO - INTERNATIONAL NUCLEAR GRADUATE SCHOOL

한국전력국제원

자력대학원대 

 TORCH TRINITY GRADUATE UNIVERSITY횃불트리니티신학대학원대 
 
 
C: DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG HẠN CHẾ VISA (비자제한 대학): 87 trường
 
1) Danh sách các trường hệ chuyên ngành: 27 trường
Phân loạiTên tiếng ViệtTên tiếng Hàn
1-1: Danh sách các trường hạn chế cấp visa năm 2020 (전년도 비자제한): 18 trường       
  GYEONGJU UNIVERSITY경주대
  KOGURYEO UNIVERSITY고구려대
  GIMHAE UNVIERISTY김해대
  DAEKYEUNG UNIVERSITY대경대
 DONGGUK (GYEONGJU) UNIVERSITY동국대(경주)
 TONGWON UNIVERSITY동원대
 

DOOWON TECHNICAL

UNIVERSITY COLLEGE

두원공과대
 

BUSAN INSTITUTE OF

SCIENCE AND TECHNOLOGY

부산과학기술대
  SAHMYOOK HEALTH COLLEGE삼육보건대
 

SEOUL BIBLE GRADUATE

SCHOOL OF THEOLOGY

서울성경신학대학원대
 SEOIL UNIVERSITY서일대
 SUNLIN COLLEGE선린대
 YEOJU INSTITUTE OF TECHNOLOGY UNIVERSITY여주대
 YEONSUNG UNIVERSITY연성대
  CHUNNAM TECHNO COLLEGE전남과학대
  POHANG UNIVERSITY포항대
 

HANIL UNIVERSITY AND PRESBYTERIAN

THEOLOGICAL SEMINARY

한일장신대
                    HUYPSUNG UNIVERSITY협성대
1-2: Danh sách các trường consulting năm 2020 (전년도 컨설팅): 5 trường    
  SUSEONG UNIVERSITY수성대
 SUWON UNIVERSITY수원대
 SUNBOKEUM THEOLOGICAL SEMINARY순복음대학원대
 YEUNGNAM FOREIGN LANGUAGE COLLEGE영남외국어대
 WONKWANG UNIVERSITY원광대
1-3: Danh sách các trường bị hạn chế mới (신규): 4 trường    
  NUNGIN GRADUATE SCHOOL OF BUDDHIST능인대학원대
  SEOYEONG UNIVERSITY서영대
 SUNGWOON UNIVERSITY성운대
 INTERNATIONAL UNIVERSITY OF KOREA한국국제대
 
2) Danh sách các trường hệ học tiếng: 60 trường
 
Phân loạiTên tiếng ViệtTên tiếng Hàn
2-1: Danh sách các trường hạn chế cấp visa năm 2020 (전년도 비자제한): 35 trường            
  CATHOLIC KWANDONG UNIVERSITY가톨릭관동대
 GANGNEUNG YEONGDONG UNIVERSITY강릉영동대
 REFORMED GRADUATE UNIVERSITY개신대학원대
 KYUNGMIN UNIVERSITY경민대
 KYUNGSUNG UNIVERSITY경성대
 GYEONGJU UNIVERSITY경주대
 KOGURYEO COLLEGE고구려대
 KOOKJE UNIVERSITY국제대
 GIMHAE UNIVERSITY김해대
 DAEKYEUNG UNIVERSITY대경대
 DONGGUK (GYEONGJU) UNIVERSITY동국대(경주)
 TONGMYONG UNIVERSITY동명대
 DONGSHIN UNIVERSITY동신대
 TONGWON UNIVERSITY 동원대
 DOOWON TECHNICAL UNIVERSITY COLLEGE두원공과대
 MOKPO SCIENCE COLLEGE목포과학대
 MOKPO UNIVERSITY MARITIME UNIVERSITY목포해양대
 

BUSAN INSTITUTE OF

SCIENCE AND TECHNOLOGY

부산과학기술대
 SAHMMYOOK HEALTH UNIVERSITY삼육보건대
 SEOUL CHRISTIAN UNIVERSITY서울기독대
 

SEOUL BIBLE GRADUATE

SCHOOL OF THEOLOGY

서울성경신학대학원대
 SEOUL HANYOUNG UNIVERSITY서울한영대
 SEOIL UNIVERSITY서일대
 SUNLIN UNIVERSITY신린대
  SUNGSAN HYODO GRADUATE SCHOOL성산효대학원대
 YEOJU INSTITUTES OF TECHNOLOGY여주대
 YEONSUNG UNIVERSITY연성대
 ULSAN COLLEGE울산과학대
 INDUK UNIVERSITY인덕대
 CHUNNAM TECHNOLOGY COLLEGE전남과학대
 POHANG UNIVERSITY포항대
 KOREA GOLF UNIVERSITY한국골프대
 HALLYM UNIVERSITY한림대
 HANIL UNIVERSITY한일장신대
 HYUPSUNG UNIVERSITY협성대
2-2: Danh sách các trường consulting năm 2020 (전년도 컨설팅): 15 trường      
 KAYA UNIVERSITY가야대
 KANGNAM UNIVERSITY강남대
 GYEONGBUK COLLEGE OF HEALTH걍북보건대
 BAEKSEOK UNIVERSITY백석대
 SAMYOOK UNIVERSITY삼육대
 SUSEONG UNIVERSITY수성대
 SUWON UNIVERSITY수원대
 YEUNGNAM FOREIGN LANGUAGE COLLEGE영남외국어대
 WONKWANG UNIVERSITY원광대
 JEJU TOURISM COLLEGE제주관광대
 CHOSUN UNIVERSITY조선대
 JUNGWON UNIVERSITY중원대
 

CHUNGBUK HEALTH AND

SCIENCE UNIVERSITY

충북보건대
 PYEONGTAEK UNIVERSITY평택대
 KOREA COLLEGE OF MEDIA ARTS한국영상대
2-3: Danh sách các trường bị hạn chế mới (신규): 10 trường    
  KWANGSHIN UNIVERSITY광신대
 NAMBU UNIVERSITY남부대
 DONGEUI UNIVERSITY동의대
 MUYNKYUNG COLLEGE문경대
  SUNGWOON UNIVERSITY성운대
  ANYANG UNIVERSITY안양대
 INCHEON NATIONAL UNIVERSITY인천대
  JEONBUK SCIENCE COLLEGE전북과학대
 INTERNATIONAL UNIVERSITY OF KOREA한국국제대
 HANDONG GLOBAL UNIVERSITY한동대
 
 
D. DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHỨNG NHẬN ƯU TÚ (2020년 교육국제화역량 우수 인증대학): 28 trường

 

1) Danh sách các trường Đại học: 23 trường

Phân loạiTên tiếng ViệtTên tiếng Hàn
1-1: Danh sách các trường chứng nhận mới (신규 인증): 10 trường         
 GANGNEUNG WONJU UNIVERSITY강릉원주대
 KOOKMIN UNIVERSITY국민대
 MOKWON UNIVERSITY목원대
 SEOUL WOMEN'S UNIVERSITY서울여자대
 SUNGSHIN WOMEN'S UNIVERSITY성신여자대
 SOONCHUNHYANG UNIVERSITY순천향대
 SOONGSIL UNIVERSITY숭실대
          CHANGWON UNIVERSITY창원대
 

KAIST - KOREA ADVANCED INSTITUTE

OF SCIENCE AND TECHNOLOGY

한국과기술원
 HONGIK UNIVERSITY홍익대
1-2: Danh sách các trường chứng nhận năm 2018 (2018 인증): 2 trường      
  SEHAN UNIVERSITY세한대
 

 POSTECH - POHANG UNIVERSITY OF

SCIENCE AND TECHNOLOGY

포항광과대
1-3: Danh sách các trường chứng nhận năm 2019 (2019 인증): 11 trường      
  CATHOLIC UNIVERSITY OF KOREA 가톨릭대
 KOREA UNIVERSITY고려대
 DANKOOK UNIVERSITY단국대
 DAEJEON UNIVERSITY대전대
 MYONGJI UNIVERSITY명지대
 SOGANG UNIVERSITY서강대
 UNIVERSITY OF SEOUL서울시립대
  YONSEI UNIVERSITY - MIRAE CAMPUS연세대(미래)
 JEONBUK NATIONAL UNIVERSITY전북대
 HANYANG UNIVERSITY한양대
 HANYANG UNIVERSITY - ERICA한양대 (ERICA)

 

2) Danh sách các trường Cao đẳng: 2 trường

 

Phân loạiTên tiếng ViệtTên tiếng Hàn
2-2: Danh sách các trường chứng nhận năm 2018 (2018 인증): 1 trường      
  WOOSONG COLLEGE우송정보대
2-3: Danh sách các trường chứng nhận năm 2019 (2019 인증): 1 trường      
  KYUNGPOOK NATIONAL UNIVERSITY 경북대

 

3) Danh sách các trường Sau Đại học: 3 trường

Phân loạiTên tiếng ViệtTên tiếng Hàn
3-1: Danh sách các trường chứng nhận mới (신규 인증): 1 trường         
 

 SUFS - SEOUL UNIVERSITY OF FOREIGN STUDIES

서울외국어대학원대학교
3-3: Danh sách các trường chứng nhận năm 2019 (2019 인증): 2 trường      
 

UST - UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY

과학기술연합대학원대
 

KDI - SCHOOL OF PUBLIC POLICY AND MANAGEMENT

한국개발연구국제정책대학원대

------------------------------------------------------------------------------------

DU HỌC HÀN QUỐC VKJ
☎ Hotline/zalo: 0978.460.789 - 0962.733.788
Trụ sở chính: 05 BT4-2 Khu đô thị Vinaconex3 - Trung Văn - Nam Từ Liêm - Hà Nội
Cơ sở 1:Thành phố Vinh- Nghệ An
Cơ sở 2: Quỳnh Bảng - Quỳnh Lưu - Nghệ An
Cơ sở 3: Đồng Tâm - Ninh Giang - Hải Dương

 

 

ĐK tư vấn

Ưu đãi HOT

ĐK học bổng